Có 2 kết quả:

棕編 zōng biān ㄗㄨㄥ ㄅㄧㄢ棕编 zōng biān ㄗㄨㄥ ㄅㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) woven palm fiber (used in handicraft)
(2) coir
(3) woven coconut fiber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) woven palm fiber (used in handicraft)
(2) coir
(3) woven coconut fiber

Bình luận 0