Có 2 kết quả:
棕編 zōng biān ㄗㄨㄥ ㄅㄧㄢ • 棕编 zōng biān ㄗㄨㄥ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woven palm fiber (used in handicraft)
(2) coir
(3) woven coconut fiber
(2) coir
(3) woven coconut fiber
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woven palm fiber (used in handicraft)
(2) coir
(3) woven coconut fiber
(2) coir
(3) woven coconut fiber
Bình luận 0